Khảo sát của Gartner cho thấy 59% CIO (Chìef Information Officer – Giám đốc công nghệ thông tin) của các trường Đại học đang mong đợi sự thay đổi đáng kể khi áp dụng Chuyển đổi số. Ngày nay, ngành Giáo dục nói chung đang phải đối mặt với một số các thách thức chính. Khi bối cảnh cạnh tranh cho các cơ sở Giáo dục ngày càng mở rộng và đa dạng, các khái niệm về cách dạy truyền thống và cấu trúc lớp học được đặt ra bởi cả phụ huynh và học sinh. Nhiều cơ sở Giáo dục khác nhau có cơ sở hạ tầng công nghệ bị ràng buộc, ngăn cản sự đổi mới công nghệ. Nhìn từ góc độ hoạt động, có những hệ thống kế thừa lạc hậu trong các cơ sở Giáo dục đang cản trở hiệu quả của nó. Các hệ thống tại chỗ truyền thống quá phức tạp và tốn kém để duy trì, khó cập nhật thêm và quá rủi ro cho một thay đổi mới.
Nhưng sau đó, giảng viên đến từ các lớp khác nhau đều nhận ra lợi ích của công nghệ khi áp dụng vào công tác giảng dậy. Giáo dục vẫn là một trong những ngành cuối cùng phải trải qua và thích ứng với những thay đổi nhưng vẫn vận hành theo phương thức cổ điển. Có nhiều tổ chức Giáo dục trên thế giới hiểu được tầm quan trọng của Chuyển đổi số và sự đi lên của công nghệ ứng dụng trong công tác giảng dậy. Các giảng viên đã bắt đầu tạo nên những thay đổi lớn trong phương pháp giảng dậy và đánh giá sinh viên của mình.
Các xu hướng hiện tại của Chuyển đổi số trong Giáo dục đang tác động rất lớn tới việc học và nghiên cứu của sinh viên từ những công nghệ như Trợ lý ảo dành cho sinh viên tới hệ thống CRM (Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng), Chuyển đổi số giúp các trường Đại học phục vụ sinh viên của mình tốt hơn. Ngày nay công nghệ đang thay đổi rất nhiều cảnh quan của Giáo dục Đại học. Các nhà Giáo dục đang triển khai ứng dụng công nghệ trong các lớp học, từ các khoá học trực tuyến có quy mô lớn tới các lớp học đảo ngược (là một kiểu học tập kết hợp đảo ngược môi trường học tập truyền thống bằng cách cung cấp nội dung hướng dẫn học tập, thường là trực tuyến, cho học sinh học tập ngoài giờ học trên giảng đường) để nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên.
Dưới dây là 6 cơ hội để tăng tốc Chuyển đổi số trong các cơ sở Đại học
IoT (Internet of Things – Internet Vạn vật)
Trong ngành Giáo dục, các bảng tương tác và bút đánh dấu kỹ thuật số là một trong những thiết bị phổ biến liên quan đến IoT. Các bảng này giúp tăng tốc và đơn giản hóa trải nghiệm học tập khi sinh viên nhận và phản hồi thông tin theo cách dễ dàng hơn. Đồng thời, máy quét kỹ thuật số giúp chuyển văn bản kỹ thuật số sang điện thoại thông minh, do đó tạo điều kiện thuận lợi cho trải nghiệm học tập. Với sự trợ giúp của Internet Vạn vật, các tổ chức Giáo dục có thể thúc đẩy môi trường hợp tác, sinh viên khi làm việc nhóm có thể truyền dữ liệu của họ đến nhóm của mình chỉ bằng cách quét mã QR hoặc thẻ RFID bằng cách sử dụng điện thoại thông minh. Các ứng dụng IoT cũng được sử dụng để tích hợp các ứng dụng học tập trên thiết bị di động và đã có sự gia tăng sử dụng cho các hệ thống đánh giá và chấm điểm.
Virtual Reality (Thực tế ảo)
Đã có nhiều phương thức được đưa ra trong việc nâng cao trải nghiêm học tập, nghiên cứu nhưng vẫn chưa thể thực hiện được vì nó tốn kém nhiều chi phí, thực tế ảo đang thay đổi điều đó. VR (Virtual Reality ) chuyển đổi việc học tập thông qua các trải nghiệm tương tác và năng động cho phép các giảng viên và sinh viên tương tác với nhau thông qua một loạt tài nguyên tương tác khổng lồ. Trong Giáo dục Đại học, VR đã tìm thấy một số ứng dụng thú vị. Thực tế ảo và thực tế tăng cường là những ví dụ về công nghệ biến đổi hữu ích trong việc nâng cao khả năng giảng dạy và cũng tạo ra các bài học hấp dẫn và thú vị cho sinh viên. Ví dụ: Ứng dụng Cospecies giúp sinh viên chia sẻ những sáng tạo ảo do họ thực hiện với thế giới.
Phân tích và dự đoán
Sinh viên có xu hướng bỏ học chương trình Đại học ở nhiều giai đoạn khác nhau vì những lý do nhất định. Nguyên nhân có thể là do kinh tế xã hội, khoảng cách xa, chọn sai khóa học và khó quản lý lịch học, v.v … Mặc dù có thể giải quyết từng vấn đề nhưng việc dự đoán và xác định sinh viên có khả năng bỏ học là rất khó. Thách thức duy trì này có thể được thực hiện bằng cách phân tích dữ liệu sinh viên và sử dụng dữ liệu đó để dự đoán ai trong số sinh viên có khả năng bỏ học nhiều nhất. Trước khi sinh viên có kế hoạch bỏ học, các biện pháp can thiệp, khi được áp dụng đúng lúc, có thể giúp sinh viên tiếp tục bằng cách đưa ra giải pháp chính xác. Dữ liệu lớn và phân tích dự đoán trong các cơ sở Giáo dục Đại học có thể giúp sinh viên đưa ra quyết định tốt hơn. Về cơ bản, việc hợp nhất dữ liệu nhân khẩu học, học tập và xã hội hoàn chỉnh có thể được sử dụng để tạo ra các biện pháp can thiệp tốt hơn để sinh viên được đưa trở lại trường. Một ví dụ dễ hiểu về điều này là cung cấp cho một học sinh có điểm thấp trong môn khoa học, một lời nhắc nhở về việc dạy kèm hoặc huấn luyện. Một biến thể phức tạp hơn một chút sẽ nghiên cứu thói quen ăn uống của một sinh viên, cụ thể là việc người đó đến quán cà phê từ bốn ngày một tuần đến một lần một tuần có thể có nghĩa là cần phải can thiệp. Khả năng truy cập dễ dàng vào dữ liệu chính cho phép giảng viên và người hướng dẫn can thiệp ở mức độ nhanh hơn.
Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
Trợ lý ảo được kích hoạt vì không phải lúc nào người hướng dẫn cũng có thể luôn có mặt để trả lời các câu hỏi của sinh viên, các trợ lý ảo AI có thể giúp ích rất nhiều. Vì chúng dựa trên các ứng dụng dành riêng cho trường, về cơ bản được xây dựng trên công nghệ giọng nói như Xử lý ngôn ngữ quốc gia và AI, chúng có thể giúp trả lời các câu hỏi của sinh viên. Họ có thể được sử dụng như trợ lý của người hướng dẫn khi họ được đào tạo đúng cách để phân tích và cung cấp điểm và phản hồi cho sinh viên cũng như đào tạo ảo. Ngoài ra còn có các sinh viên từ các nơi khác nhau trên thế giới đang sử dụng các công nghệ như Siri, Cortana, Alexa để quản lý cuộc sống với kỳ vọng rằng những công nghệ này cũng có thể giúp họ học tập.
Bảng điện tử
Với sự trợ giúp của công nghệ bảng điện tử, việc trích xuất dữ liệu của người học trở nên dễ dàng hơn. Thay vì dành thời gian cho việc chấm bài hoặc đánh giá phản hồi trong lớp học, một cú nhấp chuột có thể cung cấp dữ liệu chính xác và báo cáo các chỉ số hiệu suất chính. Nó không chỉ cung cấp khả năng hiển thị trong toàn trường về thành tích của sinh viên mà thậm chí có thể cung cấp chi tiết từng phút. Khi một vấn đề xảy ra, nó sẽ được đánh dấu và người hướng dẫn hoặc giảng viên có thể xem xét các lĩnh vực giảng dạy và xem xét hiệu suất để xác định các xu hướng khác nhau và theo dõi người học. Điều này giúp cung cấp thông tin phản hồi liên tục từ sinh viên giúp người hướng dẫn điều chỉnh kết quả giảng dạy và học tập.
Kết luận
Trong thập kỷ qua, các công nghệ số tiên tiến đã thay đổi và nâng cao hiệu suất của rất nhiều ngành công nghiệp khác nhưng ngành Giáo dục vẫn đang trong giai đoạn bắt đầu áp dụng. Do đó, điều quan trọng là phải đánh giá mức độ sẵn sàng Chuyển đổi số trong ngành đối với những thách thức và tiếp tục nắm bắt những khả năng mà nó có. Đã đến lúc ngành Giáo dục nên áp dụng chúng để đưa nó lên tầm cao mới. Sinh viên, phụ huynh và các nhà Giáo dục ngày nay đã sẵn sàng cho các thiết bị số, công nghệ và tài liệu học tập. Mặc dù có nhiều yếu tố và động cơ thúc đẩy họ sử dụng công nghệ, nhưng dường như vẫn còn một vấn đề trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp. Hợp tác với các đơn vị cung cấp Chuyển đổi số phù hợp và có kinh nghiệm có thể giúp hiểu rõ hơn về các bước liên quan trong hành trình.
Theo: https://www.aciinfotech.com/blogs/six-opportunities-for-digital-transformation-in-higher-education